Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trấn thủ


Cg. Trấn. Giữ gìn một địa phương: Ba năm trấn thủ lưu đồn (cd).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.